--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nước lên
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nước lên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nước lên
+
High water, high tide
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nước lên"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nước lên"
:
ngọc lan
nước lên
Những từ có chứa
"nước lên"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
uplift
upcast
rising
ascent
disembarkation
rise
risen
elevation
kindle
blister
more...
Lượt xem: 508
Từ vừa tra
+
nước lên
:
High water, high tide
+
round robin
:
bản kiến nghị ký tên theo vòng tròn (cốt để không cho biết ai là người ký tên đầu tiên)
+
eradiate
:
phát xạ, phát tia (sáng)
+
historic
:
có tính chất lịch sử; được ghi vào lịch sửa historic speech một bài diễn văn lịch sửhistoric times thời kỳ lịch sử (có sử sách chép lại)